Thông số kỹ thuật DC cơ sở I/O trạng thái rắn rời rạc của Schneider Modicon Momentum
Thông số kỹ thuật chính:
-
Dòng sản phẩm: Modicon Momentum AutomationNền tảng cơ sở I/O thể rắn rời rạc
-
Loại sản phẩm hoặc thành phần: Đế I/O trạng thái rắn rời rạc DC
-
Nhóm kênh:
- 2 nhóm 8 đầu ra
- 1 nhóm 16 đầu vào
-
Số đầu vào rời rạc: 16 tuân theo IEC 1131-2 Loại 1
-
Logic đầu vào rời rạc: Tích cực
-
Điện áp đầu vào rời rạc: 24 V DC
-
Số đầu ra rời rạc: 16
-
Loại đầu ra rời rạc: Công tắc trạng thái rắn
-
Điện áp đầu ra rời rạc:
-
Logic đầu ra rời rạc: Tích cực
-
Xử lý bảo vệ: TC
Thông số kỹ thuật bổ sung:
-
Điện áp nguồn định mức ([Us]): 24 V DC
-
Giới hạn điện áp đầu vào: -3...30 V
-
Trạng thái điện áp 0 được đảm bảo:
-
Trạng thái điện áp 1 được đảm bảo:
-
Trạng thái hiện tại 0 được đảm bảo:
-
Trạng thái hiện tại 1 được đảm bảo:
-
Điện trở đầu vào: 4 kOhm
-
Dòng điện đầu ra rời rạc:
- 4 A mỗi nhóm
- 8 A mỗi mô-đun
- 0,5 A mỗi điểm
-
Dòng rò tối đa: 1 mA ở 24 V (mạch đầu ra)
-
Dòng điện đầu ra cực đại: 5 A
-
Sụt áp tối đa: <0,5 V 0,5 A ở mạch đầu ra trạng thái 1
-
Loại lỗi: Quá tải đầu ra
-
Thời gian đáp ứng:
- <0,1 ms từ trạng thái 0 đến trạng thái 1 ở đầu ra
- <0,1 ms từ trạng thái 1 đến trạng thái 0 ở đầu ra
- 2,2 ms từ trạng thái 0 đến trạng thái 1 trên đầu vào
- 3,3 ms từ trạng thái 1 đến trạng thái 0 trên đầu vào
-
Cách ly giữa các kênh và bus: 500 V AC
-
Sự thât thoat năng lượng:
-
Đánh dấu: CE
Mô tả thiết bị đầu cuối:
-
PLC số 1:
- (1) IN_DIS#1
- (2) IN_DIS#2
- (3) IN_DIS#3
- (4) IN_DIS#4
- (5) IN_DIS#5
- (6) IN_DIS#6
- (7) IN_DIS#7
- (8) IN_DIS#8
- (9) IN_DIS#9
- (10) IN_DIS#10
- (11) IN_DIS#11
- (12) IN_DIS#12
- (13) IN_DIS#13
- (14) IN_DIS#14
- (15) IN_DIS#15
- (16) IN_DIS#16
- (L+) PW_POS
- (M-) PW_NEG
-
PLC số 2:
- (1) OUT_DIS#1
- (2) OUT_DIS#2
- (3) OUT_DIS#3
- (4) OUT_DIS#4
- (5) OUT_DIS#5
- (6) OUT_DIS#6
- (7) OUT_DIS#7
- (8) OUT_DIS#8
- (9) OUT_DIS#9
- (10) OUT_DIS#10
- (11) OUT_DIS#11
- (12) OUT_DIS#12
- (13) OUT_DIS#13
- (14) OUT_DIS#14
- (15) OUT_DIS#15
- (16) OUT_DIS#16
- (2L+) PW_POS
- (1L+) PW_POS
- TB_1
Báo hiệu cục bộ:
- 16 đèn LED báo trạng thái kênh
Mức tiêu thụ hiện tại:
Kích thước và trọng lượng:
-
Độ sâu: 47,5 mm
-
Chiều cao: 141,5 mm
-
Chiều rộng: 125 mm
-
Trọng lượng tịnh: 0,2 kg
Môi trường:
-
Chứng nhận sản phẩm:
-
Khả năng chống phóng tĩnh điện: Tiếp điểm 4 kV phù hợp với tiêu chuẩn IEC 801-2, 8 kV trên không khí phù hợp với tiêu chuẩn IEC 801-2
-
Khả năng chống điện từ trường: 10 V/m (80...1000 MHz phù hợp với tiêu chuẩn IEC 801-3)
-
Nhiệt độ không khí xung quanh khi vận hành: 0…60 °C
-
Nhiệt độ không khí xung quanh để bảo quản: -40…85 °C
-
Độ ẩm tương đối: 95 % không ngưng tụ
-
Độ cao hoạt động: <= 5000 m
Đơn vị đóng gói:
-
Loại đơn vị của gói thầu 1 (Đơn vị riêng lẻ): PCE
-
Số căn trong gói 1: 1
-
Kích thước:
-
Chiều cao: 5,8 cm
-
Chiều rộng: 18,0 cm
-
Chiều dài: 25,8 cm
-
Trọng lượng: 392,0 g
-
Đơn vị Loại Gói 2 (Thùng Carton): S03
-
Số lượng căn trong gói 2: 10
-
Kích thước:
-
Chiều cao: 30,0 cm
-
Chiều rộng: 30,0 cm
-
Chiều dài: 40,0 cm
-
Trọng lượng: 4,407 kg
-
Loại đơn vị của gói 3 (Pallet): P06
-
Số căn trong gói 3: 80
-
Kích thước:
-
Chiều cao: 75,0 cm
-
Chiều rộng: 60,0 cm
-
Chiều dài: 80,0 cm
-
Trọng lượng: 46 kg
Topbrands PLC Limited is a top supplier of genuine new PLC and DCS parts, serving over 50 countries globally. We offer high-quality products from renowned brands like Bently Nevada, Honeywell, ABB, and more. With our warehouse in China stocking up to 30,000 pieces, we ensure rapid delivery to meet urgent order needs while maintaining competitive pricing to save our customers' budgets. Learn more...
Contact Information